Từ "nguy kịch" trong tiếng Việt được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc trạng thái rất nghiêm trọng, có thể gây thiệt hại lớn đến tính mạng hoặc sức khỏe của con người. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến y tế, tai nạn hay các tình huống khẩn cấp.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong y tế: "Bệnh nhân sau tai nạn đã được đưa vào bệnh viện trong tình trạng nguy kịch."
Trong tình huống khẩn cấp: "Đám cháy đã lan rộng và tình hình trở nên nguy kịch."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các từ gần giống:
Nguy hiểm: Cũng có nghĩa là có thể gây ra rủi ro, nhưng không nhất thiết phải dẫn đến cái chết. Ví dụ: "Đường trơn trượt rất nguy hiểm cho người đi bộ."
Thảm khốc: Thường được dùng để chỉ các sự kiện lớn gây ra thiệt hại lớn (như thiên tai) nhưng không chỉ về sức khỏe con người. Ví dụ: "Cơn bão đã gây ra thảm khốc cho cả khu vực."
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan:
Nguy cơ: Chỉ khả năng xảy ra điều gì đó xấu.
Kịch tính: Có thể liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ, nhưng không chỉ rõ về tính mạng.
Tóm lại:
"Nguy kịch" là một từ rất mạnh mẽ trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng.