Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nguy kịch

Academic
Friendly

Từ "nguy kịch" trong tiếng Việt được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc trạng thái rất nghiêm trọng, có thể gây thiệt hại lớn đến tính mạng hoặc sức khỏe của con người. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến y tế, tai nạn hay các tình huống khẩn cấp.

Định nghĩa:
  • Nguy kịch (tính từ): Tình trạng rất nguy hiểm, có thể dẫn đến cái chết hoặc thiệt hại lớn.
dụ sử dụng:
  1. Trong y tế: "Bệnh nhân sau tai nạn đã được đưa vào bệnh viện trong tình trạng nguy kịch."

    • đây, "nguy kịch" chỉ ra rằng bệnh nhân có thể sẽ gặp nguy hiểm đến tính mạng.
  2. Trong tình huống khẩn cấp: "Đám cháy đã lan rộng tình hình trở nên nguy kịch."

    • Tình huống này cho thấy sự nghiêm trọng của đám cháy có thể gây ra thiệt hại lớn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nguy kịch" có thể được dùng trong các câu văn phức tạp hơn để thể hiện sự cấp bách hoặc nghiêm trọng:
    • "Nếu không sự can thiệp kịp thời, bệnh tình của anh ấy sẽ trở nên nguy kịch hơn."
    • Câu này nhấn mạnh rằng sự không hành động có thể dẫn đến tình trạng xấu hơn.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Nguy hiểm: Cũng có nghĩacó thể gây ra rủi ro, nhưng không nhất thiết phải dẫn đến cái chết. dụ: "Đường trơn trượt rất nguy hiểm cho người đi bộ."
  • Thảm khốc: Thường được dùng để chỉ các sự kiện lớn gây ra thiệt hại lớn (như thiên tai) nhưng không chỉ về sức khỏe con người. dụ: "Cơn bão đã gây ra thảm khốc cho cả khu vực."
Từ đồng nghĩa:
  • Nguy hiểm: Dùng để chỉ tình huống có thể gây rủi ro.
  • Tình huống cấp bách: Chỉ một tình huống rất cần được giải quyết ngay lập tức.
Từ liên quan:
  • Nguy cơ: Chỉ khả năng xảy ra điều đó xấu.
  • Kịch tính: Có thể liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ, nhưng không chỉ về tính mạng.
Tóm lại:

"Nguy kịch" một từ rất mạnh mẽ trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng.

  1. Có thể gây thiệt hại đến tính mạng: Bệnh tình nguy kịch.

Comments and discussion on the word "nguy kịch"